-
Hoạt động khác
-
Mối quan hệ và luồng thông tin giữa các bên tham gia trong chuỗi giá trị cây sắn tại tỉnh Đắk Lắk
Ngày đăng: 29/12/2017Lượt xem: 1383Đắk Lắk là một trong những tỉnh trồng sắn lớn nhất tại Việt Nam, diện tích trồng sắn của tỉnh đã tăng lên nhanh chóng trong những năm qua.Lê Đức Niệm1, Trần Thị Ngọc Hạnh1, Dương Minh Ngọc1 và Nguyễn Văn Đạt1
Cơ quan
1Đại học Tây Nguyên, Đắk Lắk, Vietnam
Tác giả đại diện
datantoan@yahoo.com
Giới thiệu
Đắk Lắk là một trong những tỉnh trồng sắn lớn nhất tại Việt Nam, diện tích trồng sắn của tỉnh đã tăng lên nhanh chóng trong những năm qua. Có nhiều bên tham gia vào chuỗi giá trị sắn bao gồm nông dân, thương lái, các nhà đầu tư, các nhà máy sắn, chính quyền địa phương và các cơ quan hỗ trợ. Luồng thông tin và đặc biệt là chất lượng thông tin chia sẻ giữa các bên tham gia đã có tác động tới mối quan hệ giữa các bên tham gia và sau đó tác động tới sự phát triển và tính bền vững của chuỗi giá trị. Nghiên cứu này khảo sát về quan hệ đối tác cũng như luồng thông tin giữa các bên tham gia trong chuỗi giá trị sắn tại Đắk Lắk và tác động của nó lên sự phát triển của ngành sắn.
Biện pháp tiếp cận nghiên cứu
Các huyện Krông Bông và EaKar được lựa chọn làm các điểm nghiên cứu. Cả hai huyện là huyện vùng sâu có diện tích trồng sắn lớn trên đất cằn cỗi và đất phát rừng.
Nghiên cứu này sử dụng các phương pháp PRA và RRA với việc lấy mẫu ngẫu nhiên. Với phương pháp RRA (Đánh giá nông thôn nhanh), các nhà quan sát thực hiện các cuộc phỏng vấn không chính thức với người dân địa phương, đánh giá các vấn đề nông thôn từ quan điểm của người địa phương cung cấp thông tin. Thuận lợi của RRA là thông tin có thể được thu thập một cách nhanh chóng.
Bất lợi chính của RRA là nếu các cán bộ không có kỹ năng đánh giá tốt, thông tin thu thập được thường không chính xác lắm. Ngoài ra, các kết luận và giải pháp chỉ phản ánh quan điểm của người dân trong cộng đồng, thông tin và ý kiến từ bên ngoài hạn chế. Điều này cũng có thể làm hạn chế tính hiệu quả của việc triển khai dự án sau này.
Phương pháp PRA (Đánh giá nông thôn có sự tham gia) giúp người dân sống tại cộng đồng hiểu rõ hơn về môi trường họ đang sinh sống bằng cách hướng dẫn người dân xác định các vấn đề, tìm kiếm nguyên nhân của khó khăn và xây dựng các giải pháp và triển khai chúng để vượt qua khó khăn.
Các bên liên quan tại địa phương được khuyến khích tham gia thông qua việc chia sẻ kiến thức, thông tin, phương pháp và kinh nghiệm. Các nhà nghiên cứu đóng vai trò là những người thúc đẩy học hỏi từ người dân sử dụng các chỉ số cũng như đánh giá của người dân địa phương. Các nhà nghiên cứu có thể hiểu và đánh giá kiến thức bản địa trong bối cảnh thông tin và ý kiến từ bên ngoài.
Kết quả
Hình 1: Quan hệ đối tác và luồng thông tin
Mối quan hệ giữa những người nông dân trong thôn/xã rất mạnh ở cả hai huyện. Người dân Việt Nam sống tại vùng nông thôn có tinh thần cộng đồng rất cao. Các NGOs (các tổ chức phi chính phủ) tiếp cận với người nông dân thông qua trường đại học và các nhà chức trách địa phương. Họ có mối quan hệ hợp tác khá tốt. Họ thường tổ chức các hội thảo dành cho nông dân về các giống cây trồng mới và kỹ thuật canh tác...
Tuy nhiên, vẫn còn một số khác biệt trong mức độ quan hệ giữa các đối tác của huyện EaKar và KrôngBông.
Những người nông dân - Nhà máy sắn: tại EaKar, nông dân hiếm khi bán các sản phẩm từ cây sắn cho Nhà máy sắn, do đó họ có mối quan hệ lỏng lẻo với các nhà máy do họ cũng không trao đổi thông tin nhiều. Ngược lại, hầu hết nông dân tại Krongbong bán sắn trực tiếp cho nhà máy sắn Krongbong.
Nông dân - nhà đầu tư: tại EaKar, nông dân chủ yếu bán các sản phẩm sắn cho các nhà đầu tư. Họ tin tưởng mạnh mẽ rằng nhà đầu tư sẽ mua các sản phẩm sắn của họ khi trồng xong và hỗ trợ họ trong suốt quá trình đó nếu họ gặp khó khăn. Tại huyện KrôngBông, chỉ một vài nông dân nhận vốn từ các nhà đầu tư. Hoạt động của các nhà đầu tư ở đây rất yếu.
Thảo luận và kết luận
Các bên tham gia tại Đắk Lắk bao gồm nông dân, thương lái, các nhà đầu tư, nhà máy sắn, các đại lý và các bên hỗ trợ bao gồm NGOs, các cơ quan, các nhà nghiên cứu, ngân hàng và chính quyền địa phương.
Tại Eakar, nông dân và các nhà máy sắn có quan hệ lỏng lẻo và ít trao đổi thông tin. Ngược lại, quan hệ giữa nông dân và các nhà đầu tư rất tốt. Người nông dân trong thôn xã có gắn kết chặt chẽ với nhau. Nông dân thường trao đổi thông tin liên quan đến công nghệ trồng sắn cũng như các bệnh dịch, và trao đổi những giống cây tốt và giống mới với nhau.
Tại Krongbong, tình hình lại hoàn toàn khác; quan hệ đối tác và luồng thông tin giữa các tác nhân tham gia chuỗi giá trị tốt hơn ở EaKar. Mức độ tin cậy giữa các nông dân, và giữa nông dân và các nhà máy tinh bột sắn KrôngBông cũng như các NGOs và chính quyền địa phương khá tốt. Chủ yếu là vì hầu hết các hộ trồng sắn tại Krongbong đều nằm trong vùng nguyên liệu của nhà máy chế biến sắn Krongbong.
Năng suất sắn đã bắt đầu chững lại do suy giảm độ màu mỡ trong đất cũng như sử dụng giống có năng suất khá thấp. Việc áp dụng giống mới và công nghệ canh tác cải tiến có thể cải thiện được năng suất cũng như chất lượng sắn. Tốc độ và mức độ áp dụng có thể được đẩy mạnh thông qua mối quan hệ và trao đổi thông tin tốt giữa các bên tham gia. Việc xác định các quan hệ này và mức độ mạnh yếu của nó là rất có giá trị trong việc xây dựng các kênh hỗ trợ cho sự phát triển ngành sắn trong tương lại tại Đắk Lắk.Cây dữ liệu:Dữ liệu liên quan:- Cơ hội thương mại liên tỉnh cho các loại rau bản địa và rau thông thường của Lào Cai
- Sự tham gia của các hộ nông dân sản xuất nhỏ trong chuỗi giá trị rau tại Lào Cai
- Chuyển đổi cây trồng và khác biệt xã hội với sự bùng nổ sản xuât sắn: Nghiên cứu trường hợp ở Sơn La và Đắk Lắk tại Việt Nam
- Canh tác cây ăn quả và rau - con đường mang lại lợi nhuận cao cho nông hộ nhỏ
- Lồng ghép chăn nuôi gia súc với các hệ thống canh tác tại vùng cao Tây Bắc: Thách thức và cơ hội
- Khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân vào phổ biến công nghệ, xây dựng liên kết chuỗi giá trị để cải thiện việc sản xuât sắn tại các nông hộ quy mô nhỏ ở Đông Nam Á: Trường hợp chuỗi giá trị cây sắn tại Sơn La
- Hiện trạng thương mại bò thịt tại khu vực Đông Nam Á và Trung Quốc: Tác động tới ngành bò thịt tại Việt Nam
- Tìm hiểu chuỗi thị trường thịt dê giữa Đông Nam Lào và Miền Trung Việt Nam
- Tình hình chăn nuôi dê ở Lào và mối quan hệ tiêu thụ sản phẩm thịt dê với Việt Nam
- Đánh giá các phương án giảm chi phí giao thông và cải thiện việc tiếp cận thị trường cho các chủ trang trại nhỏ tại Đông Nam Á
- Liên kết website
- Thăm dò ý kiến
-
Bạn thấy nội dung trên chuyên trang CSA như thế nào?Phong phú, đa dạngTạm đượcCần bổ sung thêmBình chọnKết quả
Bạn thấy nội dung trên chuyên trang CSA như thế nào?
Tổng số:209 phiếu
|
|||
---|---|---|---|
Phong phú, đa dạng | 60,3 60,3% |
126 phiếu | |
Tạm được | 3,3 3,3% |
7 phiếu | |
Cần bổ sung thêm | 36,4 36,4% |
76 phiếu |
Cục Trồng trọt - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Địa chỉ: Số 2 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 0243-8234651; FAX: 0243-7344967; Email: tt@mard.gov.vn
© Hệ thống cơ sở dữ liệu csa - Version 1.0
Được phát triển bởi Cty TNHH Tư vấn đầu tư và phát triển Tâm Việt